Công Ty
QCG ( HSX )
6 ()
  -  Công ty Cổ phần Quốc Cường Gia Lai
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 2,320,177 257,765 -24,400 -164,892
     Lợi nhuận trước thuế: 508,766 64,309 23,915 27,103
    Khấu hao tài sản cố định - - - 11,756
    Các khoản dự phòng -12,914 -47,775 -755 63,369
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 10 101 767 -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -451,406 -66,198 -6,671 -152,663
    Chi phí lãi vay 24,197 68,176 12,675 20,814
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 100,964 2,229 42,978 -29,620
    Tăng, giảm các khoản phải thu -717,847 238,724 403,755 -533,952
    Tăng, giảm hàng tồn kho -819,090 -704,016 -1,321,298 -200,414
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 4,504,225 834,089 871,171 620,810
    Tăng, giảm chi phí trả trước -382,392 -112,882 58 -91
    Tiền lãi vay đã trả -340,267 -17,921 -13,004 -21,404
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -25,417 -12,854 -1,837 -
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -221
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -822,156 -122,758 -246,605 172,354
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -166,488 -10,776 -142,521 -252,923
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 818 2,773 714 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -122 -650 -93,000 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - 72,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -1,447,517 -643,387 -87,240 -446,718
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 788,080 528,708 - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,074 574 3,443 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -1,502,365 -50,035 181,753 -16,266
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 28,920 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 609,657 1,361,712 350,125 159,340
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,993,212 -1,440,667 -168,372 -175,606
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -118,810 - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -4,344 84,972 -89,252 -8,804
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 102,120 7,149 106,400 115,205
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 97,776 102,120 17,149 106,400
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015