2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 835,865 | 1,548,358 | 1,745,045 | 1,678,913 |
Giá vốn hàng bán | 756,149 | 1,331,895 | 1,481,774 | 1,398,476 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 79,716 | 216,463 | 263,271 | 280,438 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,378 | -6,047 | -9,480 |
Chi phí tài chính | - | 37,351 | 39,113 | 44,559 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 35,880 | 38,198 | 43,417 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 66,575 | 71,153 | 91,911 | 78,060 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -14,782 | 110,337 | 138,292 | 167,298 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,038 | 110,540 | 140,997 | 166,517 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 1,094 | 22,515 | 31,280 | 36,790 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 944 | 88,025 | 109,717 | 129,727 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 15 | 1,350 | 1,935 | 2,322 |