|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,760,304
|
1,915,084
|
1,764,431
|
1,669,265
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
956,832
|
1,029,512
|
859,238
|
781,857
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60,508
|
400,379
|
164,458
|
384,647
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
13,270
|
798
|
7,345
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
8,028
|
16,963
|
6,517
|
5,556
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
284
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-284
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
17,817
|
6,462
|
5,947
|
2,498
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2,839
|
6,345
|
2,513
|
2,498
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
-
|
3,417
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
14,978
|
117
|
17
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
803,472
|
885,572
|
905,193
|
887,408
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
5,415
|
6,914
|
5,822
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
5,415
|
6,914
|
5,822
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
11,200
|
11,720
|
11,234
|
Tài sản cố định hữu hình
|
676,328
|
744,324
|
723,089
|
705,343
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
349,568
|
328,427
|
264,659
|
206,898
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
13,393
|
13,797
|
15,376
|
18,390
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,594
|
1,490
|
19,718
|
18,929
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
111,046
|
129,867
|
131,123
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
111,046
|
129,867
|
131,123
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
529
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,760,304
|
1,915,084
|
1,764,431
|
1,669,265
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,015,487
|
1,091,451
|
1,002,045
|
1,001,221
|
Nợ ngắn hạn
|
933,151
|
914,645
|
752,419
|
684,384
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
410,532
|
194,248
|
188,359
|
182,165
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,228
|
13,091
|
10,977
|
18,479
|
Phải trả công nhân viên
|
6,147
|
84,666
|
132,687
|
50,979
|
Chi phí phải trả
|
23,445
|
48,651
|
54,762
|
63,482
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
4,074
|
2,668
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
82,336
|
176,806
|
249,626
|
316,838
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
399
|
399
|
Vay và nợ dài hạn
|
58,140
|
152,318
|
228,172
|
291,640
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
22,719
|
24,089
|
18,821
|
18,767
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
744,817
|
823,634
|
762,386
|
668,043
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
13,251
|
13,251
|
13,251
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-0
|
-0
|
-0
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
39,307
|
126,045
|
86,742
|
86,616
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
12,701
|
18,578
|
13,273
|
6,434
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|