Công Ty
PXS ( HSX )
3 ()
  -  Công ty Cổ phần Kết cấu kim loại và Lắp máy Dầu khí
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -381,908 394,821 -78,503 173,630
     Lợi nhuận trước thuế: 2,038 110,540 140,997 166,517
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 15,179 -748 24,159 1,114
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 9 478 -608 -330
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -5,646 -1,847 -4,503 -8,780
    Chi phí lãi vay 32,783 35,880 38,198 43,417
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 113,797 213,985 259,374 258,560
    Tăng, giảm các khoản phải thu -180,657 29,025 -253,753 8,916
    Tăng, giảm hàng tồn kho -95,622 46,878 -51,183 -51,804
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -185,400 153,100 36,608 53,703
    Tăng, giảm chi phí trả trước 18,019 14,989 1,241 -6,038
    Tiền lãi vay đã trả -32,410 -36,036 -38,238 -51,343
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -12,757 -27,120 -32,551 -38,364
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 71,470 -71,237 -83,578 -50,082
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -2,130 -73,307 -88,045 -58,686
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 67,897 5 - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - - -800 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 5,702 2,065 4,467 8,604
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -29,423 -87,668 -58,735 -51,273
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - 58,535 -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 433,886 966,039 588,743 761,958
     Tiền chi trả nợ gốc vay -354,138 -1,024,099 -646,018 -735,718
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -77,993 -17,702 -59,995 -77,514
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ -339,862 235,916 -220,816 72,274
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 400,379 164,458 384,647 312,102
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -9 5 628 270
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 60,508 400,379 164,458 384,647
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015