2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,824,846 | 774,591 | 158,898 | 688,460 |
Giá vốn hàng bán | 1,275,350 | 486,844 | 140,559 | 553,474 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 549,496 | 287,746 | 18,338 | 134,986 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -133,885 | -246,520 | -101,037 |
Chi phí tài chính | - | 40,409 | 263,310 | 131,562 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 38,664 | 36,272 | 116,883 |
Chi phí bán hàng | 102,584 | 60,839 | 28,721 | 43,383 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 117,773 | 117,881 | 97,595 | 111,912 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 275,567 | 204,982 | -99,185 | -50,833 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -131,350 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | -2,479 | -25,582 | 24,108 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 275,177 | 223,808 | 195,376 | 56,409 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 72,266 | 61,776 | 20,726 | 20,698 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -16,043 | -17,808 | -23,498 | 6,679 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 218,954 | 179,841 | 198,149 | 29,032 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -9,738 | 6,326 | -838 | 2,492 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 228,692 | 173,515 | 198,987 | 26,541 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 913 | 719 | 986 | 168 |