|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-292,433
|
173,397
|
588,842
|
96,891
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
275,177
|
223,808
|
195,376
|
56,409
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
48,305
|
Các khoản dự phòng
|
-43
|
-31
|
14,708
|
8,283
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-209,262
|
-91
|
-1,416
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
310
|
-85,008
|
606
|
Chi phí lãi vay
|
127,990
|
38,664
|
36,272
|
116,883
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
133,257
|
203,532
|
153,567
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-884,427
|
-622,770
|
-29,004
|
-124,694
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-384,296
|
-812,149
|
69,848
|
419,885
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,153,794
|
1,610,457
|
568,665
|
-211,078
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-23,236
|
-2,659
|
5,452
|
-3,152
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-168,488
|
-78,673
|
-193,667
|
-107,942
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-93,751
|
-40,956
|
-29,851
|
-25,469
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,226
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-815,168
|
-523,726
|
615,688
|
1,170
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-206,839
|
-15,039
|
-443
|
-6,573
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
39,000
|
91
|
6,559
|
5,274
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-2,870,630
|
-1,141,979
|
-1,104,542
|
-264,310
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
2,496,645
|
794,103
|
1,114,673
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-710
|
-82,352
|
-113,190
|
-41,959
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
154,980
|
1,986
|
383,984
|
53,040
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55,327
|
40,003
|
49,363
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
761,205
|
654,092
|
-1,095,828
|
172,639
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
500,169
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-474
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,832,379
|
3,112,436
|
1,543,822
|
770,206
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2,189,912
|
-2,484,638
|
-3,139,082
|
-942,845
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-346,396
|
303,764
|
108,702
|
-74,577
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
450,833
|
147,069
|
38,367
|
112,944
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
104,437
|
450,833
|
147,069
|
38,367
|