Công Ty
SCR ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Địa ốc Sài Gòn Thương Tín
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 9,554,061 7,498,402 5,006,752 5,404,229
TÀI SẢN NGẮN HẠN 7,847,939 6,316,745 4,008,061 4,014,917
Tiền và các khoản tương đương tiền 104,437 450,833 147,069 38,367
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 157,484 80,437 53,129 536,381
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 194,198
Trả trước cho người bán - 627,840 220,488 111,242
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 331,441 207,353 285,416 467,288
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 3,503
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -3,503
Tài sản ngắn hạn khác 948,418 24,025 22,791 24,631
Chi phí trả trước ngắn hạn 912,971 1,136 1,463 1,614
Thuế GTGT được khấu trừ 7,140 1,000 9,592 8,044
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 28,307 21,889 11,737 11,610
Tài sản ngắn hạn khác - - - 3,363
TÀI SẢN DÀI HẠN 1,706,122 1,181,657 998,692 1,389,312
Các khoản phải thu dài hạn - 255,200 230,950 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 255,200 230,950 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định - 7,963 7,103 7,059
Tài sản cố định hữu hình 14,512 6,861 3,578 4,417
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 10,931 13,049 24,552 24,091
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 118,317 121,086 2,804 3,234
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15,004 8,971 - 2,223
Bất động sản đầu tư 134,756 95,128 113,742 146,108
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 157,869
Đầu tư dài hạn khác - - - 817,792
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 128,114 16,154 20,164 3,436
Tài sản dài hạn khác - 4,636 1,633 6,976
Chi phí trả trước dài hạn - 4,636 1,633 6,976
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 31,747 15,704 - -
Tài sản dài hạn khác 128,114 16,154 20,164 3,436
NGUỒN VỐN 9,554,061 7,498,402 5,006,752 5,404,229
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,070,388 4,236,008 1,963,566 3,087,476
Nợ ngắn hạn 5,457,126 3,533,300 1,524,916 1,554,052
Vay và nợ ngắn hạn 1,386,057 633,905 120,889 619,443
Phải trả người bán - - - 84,220
Người mua trả tiền trước - - - 506,167
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 29,579 58,620 31,796 104,788
Phải trả công nhân viên 4,977 6,922 5,330 7,247
Chi phí phải trả 501,210 267,425 87,915 135,231
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 83,678
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 613,262 702,708 438,651 1,533,424
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 620
Vay và nợ dài hạn 535,040 644,819 435,519 1,506,158
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 3,483,673 3,262,394 3,043,186 2,284,128
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 1,576,563
Thặng dư vốn cổ phần 333,441 441,956 442,006 535,965
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -12 -12 -12 -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 34,996
Quỹ dự phòng tài chính - - - 51,560
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 380,412 412,543 285,263 70,477
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,609 9,557 12,913 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 196,141 118,162 35,871 32,626
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015