Công Ty
KTT ( HNX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 139,022 67,325 67,603 59,584
  Giá vốn hàng bán 131,044 60,442 61,332 52,697
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 7,978 6,883 6,271 6,887
  Doanh thu hoạt động tài chính - -22 -13 -12
  Chi phí tài chính - 29 54 196
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 29 54 196
  Chi phí bán hàng - - - -
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 6,135 6,044 5,807 6,068
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 1,326 831 423 635
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -0
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 1,130 568 455 635
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 267 166 152 139
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - 402 303 -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 864 402 303 495
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 292 136 103 171
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015