2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 139,022 | 67,325 | 67,603 | 59,584 |
Giá vốn hàng bán | 131,044 | 60,442 | 61,332 | 52,697 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 7,978 | 6,883 | 6,271 | 6,887 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -22 | -13 | -12 |
Chi phí tài chính | - | 29 | 54 | 196 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 29 | 54 | 196 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 6,135 | 6,044 | 5,807 | 6,068 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 1,326 | 831 | 423 | 635 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -0 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 1,130 | 568 | 455 | 635 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 267 | 166 | 152 | 139 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 402 | 303 | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 864 | 402 | 303 | 495 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 292 | 136 | 103 | 171 |