|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
2,826
|
-5,389
|
10,008
|
35
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
1,130
|
568
|
455
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-55
|
-22
|
-13
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
572
|
29
|
54
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
2,734
|
1,274
|
1,213
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-12,487
|
3,188
|
-915
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
32,258
|
-22,729
|
11,823
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-18,815
|
13,117
|
-2,057
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
2
|
-2
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-572
|
-29
|
-54
|
-196
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-292
|
-212
|
-
|
-50
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-4,807
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-2,913
|
-1,839
|
-23
|
-
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-4,994
|
-1,860
|
-36
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
273
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
1,753
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
55
|
21
|
13
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
1,050
|
-150
|
-2,450
|
-1,624
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
34,984
|
16,564
|
14,072
|
13,970
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-33,934
|
-16,714
|
-16,522
|
-15,594
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
963
|
-7,378
|
7,535
|
-1,589
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
667
|
9,217
|
1,682
|
3,271
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
1,631
|
1,839
|
9,217
|
1,682
|