Công Ty
KTT ( HNX )
4 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn Đầu tư KTT
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 49,387 65,821 52,576 56,992
TÀI SẢN NGẮN HẠN 34,443 54,750 42,667 46,402
Tiền và các khoản tương đương tiền 1,631 1,839 9,217 1,682
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - - -
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 2,477 259 1,088
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác - 143 9 9
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 1,522 2,514 82 1,062
Chi phí trả trước ngắn hạn 1,481 - 2 -
Thuế GTGT được khấu trừ - 2,514 40 1,062
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 41 - 40 -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 14,944 11,071 9,909 10,590
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 1,543 1,672 1,672 1,636
Tài sản cố định hữu hình 14,644 11,010 9,840 10,512
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 2,952 1,949 2,043 2,971
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 51 60 69 78
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
Chi phí trả trước dài hạn - - - -
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - - -
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 49,387 65,821 52,576 56,992
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 18,142 35,923 22,789 27,357
Nợ ngắn hạn 15,592 35,923 22,789 27,357
Vay và nợ ngắn hạn 3,200 4,700 4,850 7,300
Phải trả người bán - - - 18,786
Người mua trả tiền trước - - - 725
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 96 28 230 133
Phải trả công nhân viên - - - -
Chi phí phải trả - - - -
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 413
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,550 - - -
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 2,550 - - -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 31,246 29,898 29,787 29,634
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 29,550
Thặng dư vốn cổ phần - - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,696 348 237 84
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác - - - -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015