2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 147,287 | 101,907 | 150,423 | 171,569 |
Giá vốn hàng bán | 130,286 | 57,729 | 79,720 | 82,735 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 17,001 | 44,178 | 70,703 | 88,834 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -155 | -27 | -75 |
Chi phí tài chính | - | 4,773 | 11,702 | 14,235 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 4,773 | 7,992 | 10,248 |
Chi phí bán hàng | 2,561 | 28,695 | 45,066 | 39,764 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 10,157 | 5,412 | 7,523 | 7,720 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -1,553 | 5,453 | 6,439 | 27,190 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 6,135 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -9,999 | 1,426 | 554 | 21,055 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | 396 | 222 | 1,073 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -9,999 | 1,030 | 332 | 19,982 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -720 | 71 | 32 | 2,220 |