|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
250,246
|
298,548
|
301,558
|
313,371
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
76,474
|
115,326
|
112,841
|
114,270
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
9,308
|
13,372
|
3,518
|
10,302
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
45,264
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
8,608
|
1,285
|
1,703
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
14,359
|
1,588
|
644
|
126
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
768
|
592
|
-
|
709
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
765
|
-
|
-
|
102
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
592
|
-
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
607
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
173,771
|
183,222
|
188,717
|
199,101
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
-
|
30
|
30
|
30
|
Tài sản cố định hữu hình
|
148,460
|
150,249
|
159,899
|
161,139
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
81,650
|
69,616
|
71,772
|
60,221
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
11,582
|
12,085
|
12,592
|
13,099
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
6,881
|
9,769
|
19,187
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
3,330
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
2,277
|
3,127
|
2,347
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
2,277
|
3,127
|
2,347
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
250,246
|
298,548
|
301,558
|
313,371
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
81,659
|
119,844
|
153,958
|
169,283
|
Nợ ngắn hạn
|
81,659
|
109,844
|
130,024
|
123,860
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
44,909
|
64,810
|
74,961
|
59,487
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
18,658
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
10,768
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
6,167
|
444
|
3,250
|
3,398
|
Phải trả công nhân viên
|
434
|
1,047
|
1,373
|
2,994
|
Chi phí phải trả
|
91
|
100
|
175
|
141
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
2,020
|
23,023
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
-
|
10,000
|
23,935
|
45,423
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
-
|
10,000
|
23,935
|
45,423
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
168,587
|
178,705
|
147,599
|
144,087
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
90,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
4,805
|
4,805
|
4,870
|
4,913
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
21,544
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,472
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-5,356
|
4,916
|
3,816
|
22,158
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
3,226
|
3,715
|
4,753
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|