Công Ty
PVV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vinaconex 39
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 266,655 179,210 426,444 366,549
  Giá vốn hàng bán 253,038 157,068 361,162 317,123
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 13,616 22,142 65,283 49,426
  Doanh thu hoạt động tài chính - -5,496 -7,316 -7,748
  Chi phí tài chính - 34,905 33,213 18,536
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 31,894 27,783 15,538
  Chi phí bán hàng 1,863 2,761 4,222 3,772
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 11,633 25,574 22,575 25,305
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} -28,320 -35,602 12,589 9,562
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) -32,558 -43,311 12,281 7,056
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 3,069 995 7,624 6,481
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -618 -298 427 -1,950
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) -35,008 -44,009 4,230 2,524
   Lợi ích của cổ đông thiểu số -682 -3,014 -1,880 -1,313
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ -34,325 -40,995 6,110 3,838
  Cổ tức cổ phần ưu đãi -1,144 -1,366 204 128
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015