|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,159,676
|
1,282,280
|
1,278,420
|
1,373,073
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
794,792
|
954,341
|
796,592
|
935,737
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5,298
|
4,817
|
15,593
|
44,286
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
96,375
|
96,758
|
1,808
|
571
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
143,191
|
174,950
|
185,405
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
75,439
|
85,040
|
79,926
|
68,226
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
131,337
|
3,351
|
1,662
|
196
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
131,337
|
73
|
348
|
196
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
-
|
3,277
|
1,314
|
-
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
364,884
|
327,939
|
481,828
|
437,336
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
84,253
|
78,506
|
41,477
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
84,253
|
78,506
|
41,477
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
266
|
4,397
|
1,089
|
1,017
|
Tài sản cố định hữu hình
|
19,377
|
27,728
|
41,114
|
47,727
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
37,713
|
34,543
|
54,553
|
50,347
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
20
|
54
|
87
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
12,990
|
13,022
|
16,396
|
14,641
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,336
|
1,140
|
131,802
|
93,313
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
71,043
|
83,302
|
88,404
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
71,043
|
83,302
|
88,404
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,083
|
1,712
|
1,473
|
1,628
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,336
|
1,140
|
131,802
|
93,313
|
NGUỒN VỐN
|
1,159,676
|
1,282,280
|
1,278,420
|
1,373,073
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,034,398
|
1,122,818
|
1,067,794
|
1,165,578
|
Nợ ngắn hạn
|
955,512
|
1,040,128
|
963,619
|
1,068,971
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
266,383
|
267,535
|
287,516
|
316,033
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,820
|
13,219
|
32,016
|
37,198
|
Phải trả công nhân viên
|
3,757
|
3,025
|
7,462
|
6,021
|
Chi phí phải trả
|
12,148
|
9,958
|
7,424
|
6,385
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
244,159
|
218,228
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
78,886
|
82,689
|
104,176
|
96,607
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
17,188
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
2,000
|
2,000
|
1,101
|
5,708
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
93
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
125,278
|
159,462
|
210,625
|
207,495
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
15,070
|
15,070
|
15,070
|
15,073
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-200,790
|
-167,294
|
-126,769
|
-132,134
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
688
|
688
|
694
|
740
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
5,347
|
6,035
|
16,469
|
18,755
|