Công Ty
PVV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vinaconex 39
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,159,676 1,282,280 1,278,420 1,373,073
TÀI SẢN NGẮN HẠN 794,792 954,341 796,592 935,737
Tiền và các khoản tương đương tiền 5,298 4,817 15,593 44,286
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 96,375 96,758 1,808 571
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 143,191 174,950 185,405
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 75,439 85,040 79,926 68,226
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 131,337 3,351 1,662 196
Chi phí trả trước ngắn hạn 131,337 73 348 196
Thuế GTGT được khấu trừ - 3,277 1,314 -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 364,884 327,939 481,828 437,336
Các khoản phải thu dài hạn - 84,253 78,506 41,477
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 84,253 78,506 41,477
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 266 4,397 1,089 1,017
Tài sản cố định hữu hình 19,377 27,728 41,114 47,727
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 37,713 34,543 54,553 50,347
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 20 54 87 -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 12,990 13,022 16,396 14,641
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 1,336 1,140 131,802 93,313
Tài sản dài hạn khác - 71,043 83,302 88,404
Chi phí trả trước dài hạn - 71,043 83,302 88,404
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,083 1,712 1,473 1,628
Tài sản dài hạn khác 1,336 1,140 131,802 93,313
NGUỒN VỐN 1,159,676 1,282,280 1,278,420 1,373,073
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,034,398 1,122,818 1,067,794 1,165,578
Nợ ngắn hạn 955,512 1,040,128 963,619 1,068,971
Vay và nợ ngắn hạn 266,383 267,535 287,516 316,033
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,820 13,219 32,016 37,198
Phải trả công nhân viên 3,757 3,025 7,462 6,021
Chi phí phải trả 12,148 9,958 7,424 6,385
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 244,159 218,228
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 78,886 82,689 104,176 96,607
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 17,188 -
Vay và nợ dài hạn 2,000 2,000 1,101 5,708
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - 93 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 125,278 159,462 210,625 207,495
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 15,070 15,070 15,070 15,073
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối -200,790 -167,294 -126,769 -132,134
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 688 688 694 740
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 5,347 6,035 16,469 18,755
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015