|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-27,481
|
5,232
|
-19,324
|
51,630
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-32,558
|
-43,311
|
12,281
|
7,056
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
8,380
|
8,725
|
Các khoản dự phòng
|
42
|
3,760
|
-3,516
|
-190
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-1,748
|
-1,784
|
-5,492
|
12,214
|
Chi phí lãi vay
|
30,145
|
31,894
|
27,783
|
15,538
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
1,893
|
-4,375
|
39,436
|
43,342
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-88,439
|
36,311
|
-39,407
|
-24,151
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
119,756
|
-80,431
|
77,134
|
27,922
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-62,508
|
47,796
|
-92,616
|
2,811
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
4,382
|
12,294
|
5,105
|
5,276
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-1,491
|
-892
|
-1,208
|
-2,986
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1,897
|
-7,240
|
-6,623
|
-570
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
32,864
|
1,973
|
23,755
|
-17,669
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-5,435
|
-2,467
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
5,072
|
1,931
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
1,480
|
-1,480
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
340
|
-4,845
|
21,000
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-41,940
|
-
|
-1,057
|
-23,300
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
74,150
|
-
|
-
|
350
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
314
|
266
|
7,316
|
7,748
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,902
|
-17,981
|
-33,124
|
-19,231
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
16,133
|
27,286
|
31,166
|
52,985
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-21,035
|
-45,267
|
-64,290
|
-72,216
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
481
|
-10,776
|
-28,693
|
14,730
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
4,817
|
15,593
|
44,286
|
29,556
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
5,298
|
4,817
|
15,593
|
44,286
|