Công Ty
PVV ( UPCOM)
  -  Công ty cổ phần Vinaconex 39
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH -27,481 5,232 -19,324 51,630
     Lợi nhuận trước thuế: -32,558 -43,311 12,281 7,056
    Khấu hao tài sản cố định - - 8,380 8,725
    Các khoản dự phòng 42 3,760 -3,516 -190
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -1,748 -1,784 -5,492 12,214
    Chi phí lãi vay 30,145 31,894 27,783 15,538
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 1,893 -4,375 39,436 43,342
    Tăng, giảm các khoản phải thu -88,439 36,311 -39,407 -24,151
    Tăng, giảm hàng tồn kho 119,756 -80,431 77,134 27,922
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -62,508 47,796 -92,616 2,811
    Tăng, giảm chi phí trả trước 4,382 12,294 5,105 5,276
    Tiền lãi vay đã trả -1,491 -892 -1,208 -2,986
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -1,897 -7,240 -6,623 -570
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 32,864 1,973 23,755 -17,669
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - - -5,435 -2,467
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác - 5,072 1,931 -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - 1,480 -1,480 -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 340 -4,845 21,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -41,940 - -1,057 -23,300
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 74,150 - - 350
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 314 266 7,316 7,748
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -4,902 -17,981 -33,124 -19,231
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 16,133 27,286 31,166 52,985
     Tiền chi trả nợ gốc vay -21,035 -45,267 -64,290 -72,216
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 481 -10,776 -28,693 14,730
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 4,817 15,593 44,286 29,556
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 5,298 4,817 15,593 44,286
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015