2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,755 | 3,612 | 25,701 | 41,570 |
Giá vốn hàng bán | 1,766 | 1,986 | 15,194 | 29,052 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 989 | 1,626 | 10,507 | 12,518 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -335 | -184 | -195 |
Chi phí tài chính | - | 75 | 56 | 61 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 46 | 14 | 141 |
Chi phí bán hàng | - | 603 | 1,141 | 1,429 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 7,174 | 6,977 | 7,621 | 9,114 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | -15,929 | -5,694 | 1,873 | 2,110 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | 6 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | -15,822 | 7,509 | 2,716 | 2,105 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | - | - | - | - |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | -15,822 | 7,509 | 2,716 | 2,105 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | -449 | 213 | 77 | 60 |