|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
32,342
|
59,493
|
13,861
|
21,611
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-15,822
|
7,509
|
2,716
|
2,105
|
Khấu hao tài sản cố định
|
362
|
2,098
|
-
|
3,550
|
Các khoản dự phòng
|
11
|
25
|
38
|
-556
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-0
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-527
|
-13,745
|
-1,208
|
-195
|
Chi phí lãi vay
|
8,417
|
46
|
14
|
141
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-7,558
|
-4,067
|
4,625
|
5,044
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-86
|
4,373
|
2,189
|
2,553
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-7,663
|
-2,884
|
3,817
|
3,234
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
44,681
|
56,525
|
1,565
|
8,229
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
2,988
|
5,605
|
1,719
|
2,572
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-
|
-46
|
-54
|
-4
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-
|
-
|
-
|
-19
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
2
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-4,916
|
-679
|
-1,751
|
-22,255
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-504
|
-15,219
|
-3,995
|
-23,140
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
367
|
14,205
|
2,067
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-5,000
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
690
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
220
|
335
|
177
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-14,087
|
-56,711
|
-10,765
|
250
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
20,000
|
-
|
2,950
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-14,087
|
-76,711
|
-10,765
|
-2,700
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
13,339
|
2,103
|
1,346
|
-394
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
6,263
|
4,160
|
2,815
|
3,208
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
19,602
|
6,263
|
4,160
|
2,815
|