|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
880,265
|
857,442
|
888,609
|
880,337
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
40,631
|
22,390
|
24,685
|
582,936
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
19,602
|
6,263
|
4,160
|
2,815
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
5,055
|
66
|
92
|
130
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
1,564
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
5,589
|
5,696
|
5,477
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
5,061
|
5,007
|
5,332
|
6,128
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
9,274
|
4,398
|
8,330
|
10,641
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
5,428
|
-
|
-
|
44
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
0
|
552
|
4,484
|
5,613
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
3,846
|
3,846
|
3,846
|
3,865
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
1,119
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
839,635
|
835,052
|
863,924
|
297,401
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
412
|
412
|
831
|
1,490
|
Tài sản cố định hữu hình
|
4,146
|
4,743
|
46,113
|
50,271
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
3,581
|
3,661
|
17,841
|
16,787
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
-
|
-
|
-
|
20
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
238,391
|
237,888
|
222,669
|
203,800
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
564,037
|
556,373
|
553,489
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
36,029
|
41,634
|
43,309
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
36,029
|
41,634
|
43,309
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
19
|
19
|
19
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
564,037
|
556,373
|
553,489
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
880,265
|
857,442
|
888,609
|
880,337
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
582,215
|
543,569
|
582,245
|
576,690
|
Nợ ngắn hạn
|
429,711
|
382,984
|
427,772
|
409,625
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
4,533
|
6,120
|
57,820
|
120
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
70,593
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
75
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
136,735
|
135,012
|
136,301
|
139,114
|
Phải trả công nhân viên
|
1,208
|
1,464
|
1,596
|
2,195
|
Chi phí phải trả
|
44,502
|
40,790
|
40,570
|
84,974
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
104,872
|
110,127
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
152,503
|
160,585
|
154,473
|
167,065
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
66,996
|
55,873
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
81,089
|
93,589
|
98,600
|
167,065
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
298,050
|
313,872
|
306,363
|
303,647
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
360,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
10,996
|
10,996
|
10,996
|
10,996
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-19,629
|
-19,629
|
-19,629
|
-19,629
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
5,743
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
5,622
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
-69,525
|
-53,703
|
-61,212
|
-63,928
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
2,359
|
2,378
|
2,391
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|