|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
30,915
|
17,703
|
23,134
|
35,893
|
Giá vốn hàng bán
|
17,766
|
11,966
|
18,122
|
29,617
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
13,149
|
5,736
|
5,012
|
6,276
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-6
|
-204
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
2,103
|
1,917
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
1,589
|
1,793
|
Chi phí bán hàng
|
988
|
1,101
|
503
|
162
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
4,139
|
3,368
|
2,523
|
3,504
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
3,701
|
2,336
|
-111
|
897
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
5,158
|
4,073
|
196
|
76
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
1,039
|
326
|
-
|
-
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
4,118
|
3,746
|
196
|
76
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
250
|
18
|
8
|