|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-21,051
|
-108,626
|
-11,350
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
3,746
|
196
|
76
|
Khấu hao tài sản cố định
|
365
|
303
|
258
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,400
|
-6
|
-204
|
Chi phí lãi vay
|
3,332
|
1,589
|
1,793
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
3,043
|
2,083
|
1,924
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-7,140
|
1,858
|
-13,369
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14,482
|
-64,884
|
8,666
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,330
|
-46,793
|
-6,718
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-369
|
35
|
72
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,013
|
-925
|
-1,207
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-300
|
-
|
-717
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-22,867
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
4,365
|
4,051
|
404
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-35
|
-1,341
|
-
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-300
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
5,386
|
700
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
4,400
|
6
|
4
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
28,893
|
103,147
|
11,712
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
50,000
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
88,160
|
92,526
|
50,644
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-59,267
|
-39,380
|
-38,933
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-495
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
12,207
|
-1,429
|
765
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
3,141
|
4,570
|
3,805
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
16,320
|
15,348
|
3,141
|
4,570
|