Công Ty
DTA ( HSX )
4 ()
  -  Công ty Cổ phần Đệ Tam
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 317,754 289,391 232,178
TÀI SẢN NGẮN HẠN 74,988 55,218 41,425
Tiền và các khoản tương đương tiền 15,348 3,141 4,570
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 27,632 23,665
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 10,258 12,056 7,598
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 39,886 2,351 6,416
Chi phí trả trước ngắn hạn 38,212 3 25
Thuế GTGT được khấu trừ 1,674 2,347 243
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 207
Tài sản ngắn hạn khác - - 5,941
TÀI SẢN DÀI HẠN 242,766 234,172 190,752
Các khoản phải thu dài hạn - 13,276 32,558
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 13,276 32,558
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - - -
Tài sản cố định hữu hình 3,985 4,315 3,277
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 3,251 2,886 2,583
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 8,275 8,275 8,275
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - 129,247
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 205,146 196,311 -
Tài sản dài hạn khác - 45 59
Chi phí trả trước dài hạn - 45 59
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 205,146 196,311 -
NGUỒN VỐN 317,754 289,391 232,178
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 162,114 137,497 130,480
Nợ ngắn hạn 108,524 62,440 79,157
Vay và nợ ngắn hạn 87,852 42,993 30,430
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 1,395 1,492 1,672
Phải trả công nhân viên 206 168 70
Chi phí phải trả 9,741 6,659 30,672
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 11,140
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 53,590 75,057 51,323
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 35,011
Vay và nợ dài hạn 40,929 56,896 16,312
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 155,640 151,894 101,697
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần - - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 1,061 -2,686 -2,882
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 1,726 1,846 2,077
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015