Công Ty
TDC ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,354,300 1,449,678 1,626,760 1,746,020
  Giá vốn hàng bán 928,942 1,042,167 1,201,891 1,408,384
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 425,358 407,511 424,869 337,637
  Doanh thu hoạt động tài chính - -3,274 -9,632 -5,425
  Chi phí tài chính - 129,127 141,879 62,181
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 111,183 134,372 52,712
  Chi phí bán hàng 76,177 70,053 81,570 87,924
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 47,332 52,518 53,189 56,232
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 168,281 159,682 158,444 136,828
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -595 -580 -103
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 173,074 166,753 163,162 149,944
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 36,932 36,661 43,056 35,668
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -554 1,810 407 1,558
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 136,696 128,282 119,700 112,718
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 5,961 6,288 1,742 -3,925
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 130,735 121,993 117,957 116,643
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 1,189 1,119 1,091 1,085
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015