Công Ty
TDC ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 268,835 111,109 -1,086,530 -550,019
     Lợi nhuận trước thuế: 173,074 166,753 163,162 149,944
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng -4,261 2,101 1,215 1,716
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - 54
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -8,903 -5,373 -10,900 -154
    Chi phí lãi vay 145,743 126,522 141,212 60,836
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 337,463 325,858 0 247,614
    Tăng, giảm các khoản phải thu -188,601 583,312 -110,166 -226,597
    Tăng, giảm hàng tồn kho -390,664 -356,086 -1,044,333 -1,627,851
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 785,942 -157,086 -107,614 1,172,589
    Tăng, giảm chi phí trả trước 824 -449 6,623 -2,699
    Tiền lãi vay đã trả -229,482 -229,448 -125,428 -53,973
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -36,466 -45,850 -30,974 -47,896
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ 16,108 -36,443 -9,064 -80,046
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -16,592 -32,225 -19,019 -76,374
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 6,098 15,289 10,117 9,277
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác - -29,928 - -
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác - - - -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - -2,564 -17,000
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 23,568 - - 300
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3,034 10,422 2,402 3,750
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -280,977 -77,568 1,093,018 610,817
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - - - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 953,367 1,639,770 1,946,873 1,488,028
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,191,230 -1,675,275 -714,376 -735,616
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -43,115 -42,063 -139,479 -141,595
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 3,965 -2,902 -2,575 -19,248
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 26,785 29,687 32,262 51,511
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ - - - -
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 30,751 26,785 29,687 32,262
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015