|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
7,866,805
|
7,278,283
|
7,382,528
|
6,248,696
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
5,607,128
|
5,274,728
|
5,211,869
|
3,718,552
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
30,751
|
26,785
|
29,687
|
32,262
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
4,380
|
4,893
|
3,903
|
2,732
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
12,986
|
11,926
|
14,611
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
17,076
|
13,630
|
24,036
|
16,862
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-121
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
121
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
46,948
|
42,160
|
279,908
|
182,359
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
12,083
|
2,345
|
3,055
|
6,165
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
34,378
|
35,145
|
272,359
|
175,119
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
488
|
4,670
|
4,494
|
1,075
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
2,259,677
|
2,003,555
|
2,170,659
|
2,530,144
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
125,017
|
170,291
|
684,198
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
125,017
|
170,291
|
684,198
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
13,335
|
15,153
|
15,924
|
15,843
|
Tài sản cố định hữu hình
|
175,289
|
207,071
|
227,164
|
248,978
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
209,690
|
186,169
|
160,962
|
128,941
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
33,704
|
37,069
|
38,190
|
40,009
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
55,503
|
48,819
|
49,791
|
52,509
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
1,492,348
|
1,501,492
|
1,596,713
|
1,410,634
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
13,380
|
12,221
|
15,724
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
13,380
|
12,221
|
15,724
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
2,428
|
1,874
|
3,684
|
4,091
|
Tài sản dài hạn khác
|
1,492,348
|
1,501,492
|
1,596,713
|
1,410,634
|
NGUỒN VỐN
|
7,866,805
|
7,278,283
|
7,382,528
|
6,248,696
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,631,442
|
6,056,731
|
6,176,392
|
5,038,697
|
Nợ ngắn hạn
|
4,380,572
|
3,511,089
|
3,673,099
|
4,513,580
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
738,197
|
901,874
|
1,441,558
|
646,315
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
33,055
|
34,972
|
57,932
|
30,327
|
Phải trả công nhân viên
|
6,826
|
9,454
|
10,687
|
9,854
|
Chi phí phải trả
|
216,720
|
208,995
|
322,473
|
596,667
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
236,226
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
2,250,869
|
2,545,641
|
2,503,293
|
525,116
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
792,305
|
1,019,108
|
1,471,579
|
6,423
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,379,283
|
1,449,478
|
941,083
|
512,840
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
1,850
|
2,794
|
3,827
|
2,513
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
1,235,363
|
1,221,552
|
1,206,136
|
1,209,999
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
1,841
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
153,242
|
140,379
|
127,935
|
119,077
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
4,672
|
482
|
-
|
365
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
28,429
|
28,014
|
25,378
|
38,304
|