Công Ty
TDC ( HSX )
7 ()
  -  Công ty Cổ phần Kinh doanh và Phát triển Bình Dương
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 7,866,805 7,278,283 7,382,528 6,248,696
TÀI SẢN NGẮN HẠN 5,607,128 5,274,728 5,211,869 3,718,552
Tiền và các khoản tương đương tiền 30,751 26,785 29,687 32,262
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 4,380 4,893 3,903 2,732
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 12,986 11,926 14,611
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 17,076 13,630 24,036 16,862
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - -121 - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - 121 - -
Tài sản ngắn hạn khác 46,948 42,160 279,908 182,359
Chi phí trả trước ngắn hạn 12,083 2,345 3,055 6,165
Thuế GTGT được khấu trừ 34,378 35,145 272,359 175,119
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 488 4,670 4,494 1,075
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 2,259,677 2,003,555 2,170,659 2,530,144
Các khoản phải thu dài hạn - 125,017 170,291 684,198
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 125,017 170,291 684,198
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 13,335 15,153 15,924 15,843
Tài sản cố định hữu hình 175,289 207,071 227,164 248,978
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 209,690 186,169 160,962 128,941
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 33,704 37,069 38,190 40,009
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 55,503 48,819 49,791 52,509
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 1,492,348 1,501,492 1,596,713 1,410,634
Tài sản dài hạn khác - 13,380 12,221 15,724
Chi phí trả trước dài hạn - 13,380 12,221 15,724
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 2,428 1,874 3,684 4,091
Tài sản dài hạn khác 1,492,348 1,501,492 1,596,713 1,410,634
NGUỒN VỐN 7,866,805 7,278,283 7,382,528 6,248,696
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,631,442 6,056,731 6,176,392 5,038,697
Nợ ngắn hạn 4,380,572 3,511,089 3,673,099 4,513,580
Vay và nợ ngắn hạn 738,197 901,874 1,441,558 646,315
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 33,055 34,972 57,932 30,327
Phải trả công nhân viên 6,826 9,454 10,687 9,854
Chi phí phải trả 216,720 208,995 322,473 596,667
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 236,226
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 2,250,869 2,545,641 2,503,293 525,116
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 792,305 1,019,108 1,471,579 6,423
Vay và nợ dài hạn 1,379,283 1,449,478 941,083 512,840
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 1,850 2,794 3,827 2,513
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 1,235,363 1,221,552 1,206,136 1,209,999
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 1,841 1,841 1,841 1,841
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 153,242 140,379 127,935 119,077
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 4,672 482 - 365
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 28,429 28,014 25,378 38,304
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015