2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 165,892 | 153,897 | 110,431 | 79,190 |
Giá vốn hàng bán | 46,148 | 45,886 | 48,351 | 40,293 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 119,744 | 108,011 | 62,080 | 38,896 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5,958 | -554 |
Chi phí tài chính | - | - | 2,161 | 144 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 1,340 | 2,098 |
Chi phí bán hàng | 6,099 | 4,743 | 1,448 | 1,816 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 19,745 | 19,092 | 13,447 | 8,119 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 94,006 | 85,985 | 50,982 | 29,371 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 93,901 | 84,249 | 50,801 | 28,971 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 19,501 | 17,946 | 9,427 | 6,699 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 74,400 | 66,304 | 41,374 | 22,272 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 5,227 | 3,222 | 1,816 |