|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
9,521
|
37,786
|
10,745
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
84,249
|
50,801
|
28,971
|
Khấu hao tài sản cố định
|
12,823
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
824
|
735
|
-3,064
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
732
|
28
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-2,378
|
-5,793
|
-81
|
Chi phí lãi vay
|
554
|
1,340
|
2,098
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
96,073
|
59,323
|
41,119
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-78,966
|
-2,165
|
-2,990
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
30
|
9
|
114
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1,532
|
598
|
1,995
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
11,527
|
-9,124
|
-18,343
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-543
|
-1,368
|
-2,132
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,911
|
-8,797
|
-6,004
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,742
|
-6,866
|
-3,056
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-12,150
|
-11,988
|
-3,705
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
40
|
-
|
95
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
8,000
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
3,148
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2,368
|
1,974
|
554
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-9,905
|
-24,482
|
-16,712
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-154
|
-2,010
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2,345
|
6,244
|
3,170
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6,420
|
-24,690
|
-11,950
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-5,830
|
-5,882
|
-5,922
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-2,126
|
6,438
|
-9,022
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
17,090
|
10,651
|
19,674
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
33,279
|
14,964
|
17,090
|
10,651
|