Công Ty
APC ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Chiếu xạ An Phú
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 300,790 245,045 226,230
TÀI SẢN NGẮN HẠN 113,991 42,614 30,450
Tiền và các khoản tương đương tiền 14,964 17,090 10,651
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn - - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 83 9,251
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 4 38 66
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 79,398 763 2,000
Chi phí trả trước ngắn hạn 79,398 688 204
Thuế GTGT được khấu trừ - - 1,797
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - 74 0
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 186,799 202,432 195,781
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 637 523
Tài sản cố định hữu hình 80,457 87,077 36,968
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 111,241 100,088 72,486
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 27,824 28,801 4,793
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 3,977 1,104 1,104
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 85,450 76,811
Chi phí trả trước dài hạn - 85,450 76,811
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 300,790 245,045 226,230
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 30,011 27,264 40,450
Nợ ngắn hạn 27,621 23,974 31,555
Vay và nợ ngắn hạn 1,200 4,375 17,217
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 6,342 4,480 2,563
Phải trả công nhân viên 3,082 3,423 2,816
Chi phí phải trả 1,491 - 292
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 2,390 3,290 8,895
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 2,390 3,290 8,895
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 270,780 217,781 185,780
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 7 7 7
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -2,164 -2,164 -2,010
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 143,463 90,464 58,310
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 7,667 4,288 1,621
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015