2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 57,073 | 45,021 | 38,836 | 31,696 |
Giá vốn hàng bán | 50,601 | 38,057 | 31,496 | 25,535 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 6,471 | 6,964 | 7,340 | 6,161 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -27 | -165 | -605 |
Chi phí tài chính | - | 456 | 348 | -229 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 272 | 158 | - |
Chi phí bán hàng | 175 | 133 | 87 | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 3,725 | 3,982 | 3,373 | 3,600 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 2,137 | 2,421 | 3,697 | 3,395 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -790 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 2,481 | 3,311 | 4,437 | 4,185 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 499 | 671 | 984 | 898 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 1,983 | 2,639 | 3,454 | 3,287 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | - | 1,897 | 2,198 | 2,491 |