|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-800
|
2,549
|
-1,537
|
998
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-505
|
-272
|
-158
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-642
|
-738
|
-793
|
-1,041
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-7,062
|
-3,772
|
-2,314
|
-3,071
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
150
|
27
|
-1,509
|
2,317
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-201
|
-
|
-1,654
|
-202
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
69
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
28
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
350
|
-
|
-
|
2,283
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2
|
27
|
49
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
415
|
-652
|
1,167
|
-1,680
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
-
|
8,275
|
7,316
|
-
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-
|
-7,809
|
-3,774
|
-
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-1,118
|
-2,375
|
-1,680
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-235
|
1,924
|
-1,879
|
1,635
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
2,997
|
1,073
|
2,951
|
1,316
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
0
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
2,762
|
2,997
|
1,073
|
2,951
|