|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
2,296,976
|
1,988,494
|
1,479,927
|
1,554,415
|
Giá vốn hàng bán
|
1,516,160
|
1,415,271
|
1,250,096
|
1,300,332
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
780,816
|
573,223
|
229,831
|
254,083
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-18,859
|
-11,622
|
-19,502
|
Chi phí tài chính
|
-
|
117,566
|
12,817
|
4,264
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
116,187
|
11,994
|
4,968
|
Chi phí bán hàng
|
233,504
|
145,862
|
2,220
|
4,415
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
135,599
|
95,096
|
70,612
|
70,622
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
328,552
|
241,323
|
183,724
|
194,284
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
3,119
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-7,765
|
-27,919
|
-21,285
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
323,300
|
293,175
|
185,234
|
212,450
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
92,223
|
75,011
|
43,726
|
45,112
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-42,026
|
-33,991
|
2,283
|
4,529
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
273,104
|
252,155
|
139,226
|
162,809
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
94,728
|
16,585
|
15,767
|
14,534
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
178,375
|
235,570
|
123,459
|
148,275
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
2,349
|
3,109
|
-
|
2,276
|