|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
8,415,503
|
6,700,316
|
3,054,981
|
2,293,764
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
4,910,932
|
4,146,750
|
2,240,349
|
1,715,675
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
707,324
|
627,094
|
695,367
|
348,073
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
28,521
|
55,183
|
61,193
|
106,936
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
236,536
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
296,751
|
46,936
|
61,788
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
173,595
|
122,286
|
105,066
|
11,725
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
127
|
185
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-127
|
-185
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
398,022
|
63,947
|
37,028
|
65,791
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
329,500
|
1,270
|
774
|
794
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
30,744
|
55,015
|
30,741
|
8,884
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
37,274
|
7,378
|
5,015
|
438
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
504
|
284
|
498
|
55,675
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
3,504,571
|
2,553,566
|
814,632
|
578,089
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
121,813
|
117,000
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
121,813
|
117,000
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
15,069
|
27,776
|
22,763
|
10,928
|
Tài sản cố định hữu hình
|
1,153,459
|
1,168,130
|
41,435
|
51,262
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
681,823
|
603,549
|
116,399
|
101,250
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
1,005
|
786
|
75,660
|
74,979
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
1,055,481
|
1,025,342
|
166,503
|
50,403
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
216,403
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
176,515
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
25
|
25
|
20
|
53
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
16,793
|
2,275
|
2,296
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
16,793
|
2,275
|
2,296
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
79,913
|
37,887
|
3,896
|
6,179
|
Tài sản dài hạn khác
|
25
|
25
|
20
|
53
|
NGUỒN VỐN
|
8,415,503
|
6,700,316
|
3,054,981
|
2,293,764
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
6,331,357
|
4,866,298
|
1,748,248
|
1,242,449
|
Nợ ngắn hạn
|
1,453,212
|
2,036,316
|
1,066,036
|
1,236,666
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
277,580
|
349,348
|
126,305
|
50,137
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
289,268
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
542,938
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
94,413
|
100,064
|
17,787
|
45,795
|
Phải trả công nhân viên
|
53,722
|
31,342
|
30,819
|
45,826
|
Chi phí phải trả
|
255,050
|
258,644
|
174,634
|
206,108
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
52,688
|
50,077
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
4,878,145
|
2,829,982
|
682,212
|
5,784
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
573,682
|
3,344
|
3,238
|
Vay và nợ dài hạn
|
1,592,430
|
2,249,971
|
674,956
|
1,457
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
4,203
|
5,312
|
3,912
|
1,088
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
2,084,146
|
1,834,018
|
1,306,733
|
857,650
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
651,542
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
-33
|
-33
|
-
|
-
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-312
|
-312
|
-9
|
-6
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
4,225
|
4,291
|
6,010
|
2,915
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
2,698
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
27,344
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
479,290
|
385,103
|
262,447
|
173,157
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,039
|
2,777
|
2,397
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
810,889
|
654,777
|
327,319
|
193,664
|