Công Ty
HDG ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Hà Đô
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 8,415,503 6,700,316 3,054,981 2,293,764
TÀI SẢN NGẮN HẠN 4,910,932 4,146,750 2,240,349 1,715,675
Tiền và các khoản tương đương tiền 707,324 627,094 695,367 348,073
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 28,521 55,183 61,193 106,936
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 236,536
Trả trước cho người bán - 296,751 46,936 61,788
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 173,595 122,286 105,066 11,725
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - 127 185
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -127 -185
Tài sản ngắn hạn khác 398,022 63,947 37,028 65,791
Chi phí trả trước ngắn hạn 329,500 1,270 774 794
Thuế GTGT được khấu trừ 30,744 55,015 30,741 8,884
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 37,274 7,378 5,015 438
Tài sản ngắn hạn khác 504 284 498 55,675
TÀI SẢN DÀI HẠN 3,504,571 2,553,566 814,632 578,089
Các khoản phải thu dài hạn - 121,813 117,000 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 121,813 117,000 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 15,069 27,776 22,763 10,928
Tài sản cố định hữu hình 1,153,459 1,168,130 41,435 51,262
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 681,823 603,549 116,399 101,250
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 1,005 786 75,660 74,979
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 1,055,481 1,025,342 166,503 50,403
Bất động sản đầu tư - - - 216,403
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 176,515
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại 25 25 20 53
Tài sản dài hạn khác - 16,793 2,275 2,296
Chi phí trả trước dài hạn - 16,793 2,275 2,296
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 79,913 37,887 3,896 6,179
Tài sản dài hạn khác 25 25 20 53
NGUỒN VỐN 8,415,503 6,700,316 3,054,981 2,293,764
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 6,331,357 4,866,298 1,748,248 1,242,449
Nợ ngắn hạn 1,453,212 2,036,316 1,066,036 1,236,666
Vay và nợ ngắn hạn 277,580 349,348 126,305 50,137
Phải trả người bán - - - 289,268
Người mua trả tiền trước - - - 542,938
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 94,413 100,064 17,787 45,795
Phải trả công nhân viên 53,722 31,342 30,819 45,826
Chi phí phải trả 255,050 258,644 174,634 206,108
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 52,688 50,077
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 4,878,145 2,829,982 682,212 5,784
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - 573,682 3,344 3,238
Vay và nợ dài hạn 1,592,430 2,249,971 674,956 1,457
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 4,203 5,312 3,912 1,088
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 2,084,146 1,834,018 1,306,733 857,650
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 651,542
Thặng dư vốn cổ phần -33 -33 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -312 -312 -9 -6
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái 4,225 4,291 6,010 2,915
Quỹ đầu tư phát triển - - - 2,698
Quỹ dự phòng tài chính - - - 27,344
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 479,290 385,103 262,447 173,157
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,039 2,777 2,397 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 810,889 654,777 327,319 193,664
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015