Công Ty
HDG ( HSX )
18 ()
  -  Công ty Cổ phần Hà Đô
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 1,861,202 134,006 -341,878 154,442
     Lợi nhuận trước thuế: 323,300 293,175 185,234 212,450
    Khấu hao tài sản cố định - - - 31,535
    Các khoản dự phòng -2,359 617 4,562 2,152
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện - - - -
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -37,123 -81,168 -37,799 -40,709
    Chi phí lãi vay 112,086 116,187 11,994 4,968
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 511,999 414,503 192,672 210,397
    Tăng, giảm các khoản phải thu -14,516 -84,453 -131,115 -81,048
    Tăng, giảm hàng tồn kho -587,352 -1,227,891 -95,917 232,775
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 2,194,289 1,146,258 -216,444 -148,400
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,884 -10,503 41 2,776
    Tiền lãi vay đã trả -125,333 -82,132 -4,131 -6,950
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -115,820 -16,903 -78,564 -45,161
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -9,946
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -1,009,022 -1,198,186 -184,659 9,773
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -603,645 -712,757 -124,143 -38,259
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 9,384 377 - -
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -510,399 -220,933 -157,086 -13,956
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 350,960 64,573 74,029 14,299
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -319,099 -10 -200 -28,740
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 40,726 - - 48,609
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 23,051 29,259 22,742 -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -771,884 997,626 870,736 -110,917
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 87,360 38,758 135,125 8,025
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - -303 -2 -3
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 583,498 3,082,575 1,104,212 75,190
     Tiền chi trả nợ gốc vay -1,312,808 -2,079,097 -354,545 -160,492
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -129,934 -44,306 -14,054 -33,637
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 80,296 -66,553 344,199 53,298
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 627,094 695,367 348,073 294,241
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -67 -1,719 3,095 535
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 707,324 627,094 695,367 348,073
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015