|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
1,861,202
|
134,006
|
-341,878
|
154,442
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
323,300
|
293,175
|
185,234
|
212,450
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
31,535
|
Các khoản dự phòng
|
-2,359
|
617
|
4,562
|
2,152
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-37,123
|
-81,168
|
-37,799
|
-40,709
|
Chi phí lãi vay
|
112,086
|
116,187
|
11,994
|
4,968
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
511,999
|
414,503
|
192,672
|
210,397
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,516
|
-84,453
|
-131,115
|
-81,048
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-587,352
|
-1,227,891
|
-95,917
|
232,775
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
2,194,289
|
1,146,258
|
-216,444
|
-148,400
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
1,884
|
-10,503
|
41
|
2,776
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-125,333
|
-82,132
|
-4,131
|
-6,950
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-115,820
|
-16,903
|
-78,564
|
-45,161
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-9,946
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-1,009,022
|
-1,198,186
|
-184,659
|
9,773
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-603,645
|
-712,757
|
-124,143
|
-38,259
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
9,384
|
377
|
-
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-510,399
|
-220,933
|
-157,086
|
-13,956
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
350,960
|
64,573
|
74,029
|
14,299
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-319,099
|
-10
|
-200
|
-28,740
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
40,726
|
-
|
-
|
48,609
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
23,051
|
29,259
|
22,742
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-771,884
|
997,626
|
870,736
|
-110,917
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
87,360
|
38,758
|
135,125
|
8,025
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-303
|
-2
|
-3
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
583,498
|
3,082,575
|
1,104,212
|
75,190
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,312,808
|
-2,079,097
|
-354,545
|
-160,492
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-129,934
|
-44,306
|
-14,054
|
-33,637
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
80,296
|
-66,553
|
344,199
|
53,298
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
627,094
|
695,367
|
348,073
|
294,241
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-67
|
-1,719
|
3,095
|
535
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
707,324
|
627,094
|
695,367
|
348,073
|