2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 495,478 | 328,075 | 309,373 | 291,576 |
Giá vốn hàng bán | 481,442 | 327,235 | 291,534 | 259,842 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 14,037 | 840 | 17,840 | 31,733 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -21,862 | -173 |
Chi phí tài chính | - | - | 4,228 | 6,244 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 4,367 | 6,226 |
Chi phí bán hàng | - | - | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 29,641 | 27,024 | 15,143 | 12,211 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 157,155 | 156,628 | 20,900 | 15,485 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | -569 | -2,034 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 156,808 | 154,440 | 20,479 | 11,776 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 32,857 | 33,243 | 3,122 | 3,669 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | -55 | -109 | -202 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 123,950 | 121,253 | 17,467 | 8,308 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | -2,629 | 54,963 | 1,452 | 397 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 126,579 | 66,289 | 16,014 | 7,912 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 6,481 | 1,465 | 826 |