|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-89,087
|
2,136
|
21,445
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
154,440
|
20,479
|
11,776
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
6,631
|
-117
|
2,095
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
-
|
-2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-189,304
|
-21,900
|
-414
|
Chi phí lãi vay
|
5,236
|
4,367
|
6,226
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
-18,695
|
7,149
|
24,005
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-14,176
|
-17,223
|
-7,105
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-584
|
10,415
|
56,076
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-44,236
|
10,570
|
-38,694
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
242
|
-1,856
|
-686
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-3,588
|
-2,082
|
-5,259
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,693
|
-4,659
|
-3,743
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
80,532
|
48,130
|
-12,897
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8,785
|
-5,706
|
-7,424
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
491
|
400
|
133
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-136,900
|
-2,289
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
31,048
|
0
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-500
|
-782
|
-7,846
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
187,000
|
49,647
|
1,913
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
8,178
|
6,859
|
326
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
29,796
|
-28,096
|
-9,392
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
1,900
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
114,056
|
30,839
|
93,414
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-74,277
|
-52,930
|
-104,648
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-9,983
|
-6,004
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
21,241
|
22,170
|
-845
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
54,936
|
32,766
|
33,608
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-0
|
-
|
2
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
134,809
|
76,177
|
54,936
|
32,766
|