Công Ty
CSC ( HNX )
24 ()
  -  Công ty cổ phần Tập đoàn COTANA
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 582,987 448,961 454,585
TÀI SẢN NGẮN HẠN 486,633 351,014 318,148
Tiền và các khoản tương đương tiền 76,177 54,936 32,766
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 66,000 0 0
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 8,945 5,933
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 51,881 9,815 13,357
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 11,917 413 769
Chi phí trả trước ngắn hạn 9,483 413 2
Thuế GTGT được khấu trừ 2,434 - 572
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - 195
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 96,354 97,948 136,437
Các khoản phải thu dài hạn - 2,260 4,124
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - 2,260 4,124
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định 1,289 2,629 2,668
Tài sản cố định hữu hình 44,553 38,965 41,247
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 30,013 30,584 26,429
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình 3,154 3,155 3,184
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 16,345 16,630 3,141
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại - - -
Tài sản dài hạn khác - 2,900 1,455
Chi phí trả trước dài hạn - 2,900 1,455
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác - - -
NGUỒN VỐN 582,987 448,961 454,585
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 341,922 315,790 331,878
Nợ ngắn hạn 267,048 251,829 204,436
Vay và nợ ngắn hạn 43,032 14,281 17,807
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 34,369 3,607 16,581
Phải trả công nhân viên 11,916 11,828 10,411
Chi phí phải trả 8,598 1,595 1,178
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - 50,510
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 74,874 63,960 127,442
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - 62,309
Vay và nợ dài hạn 40,537 27,808 46,373
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 34 - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 241,065 133,171 122,707
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 651 651 651
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 74,606 19,919 11,922
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 2,595 2,585 1,987
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 51,674 61,809 11,086 9,511
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015