2018 | 2017 | 2016 | 2015 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 837,629 | 268,031 | 49,722 | 2,239 |
Giá vốn hàng bán | 677,289 | 179,086 | 43,549 | 2,158 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 160,340 | 88,945 | 6,173 | 81 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | - | -5,184 | -66,076 |
Chi phí tài chính | - | - | 952 | 38,657 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | - | 887 | 62 |
Chi phí bán hàng | 36,043 | 9,594 | - | - |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 41,211 | 14,974 | 9,365 | 16,855 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 85,702 | 70,479 | -3,137 | 10,683 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | 4,176 | -39 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 85,025 | 69,762 | -3,094 | 10,244 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 25,655 | 14,153 | 591 | 383 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | 55,609 | -3,685 | 9,861 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | 1 | -0 | 0 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 59,370 | 55,607 | -3,685 | 9,861 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,571 | -104 | 286 |