|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
241,682
|
-16,285
|
-63,906
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
69,762
|
-3,094
|
10,244
|
Khấu hao tài sản cố định
|
113
|
119
|
154
|
Các khoản dự phòng
|
-93
|
65
|
8,223
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-
|
2
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-6,815
|
-4,954
|
-27,605
|
Chi phí lãi vay
|
1,977
|
887
|
62
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
64,943
|
-6,976
|
-8,920
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-88,463
|
-81,259
|
-100,808
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-370,537
|
1,184
|
10,294
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
669,095
|
60,578
|
33,556
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-24,574
|
-80
|
-22
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-2,023
|
-694
|
-62
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-6,769
|
-373
|
-
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
26,752
|
-122,970
|
5,351
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2,400
|
-116,487
|
-30,398
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
340
|
164
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-22,000
|
-13,500
|
-30,350
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
43,500
|
7,000
|
10,000
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-4,000
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
195
|
-
|
53,137
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
7,118
|
3,853
|
2,962
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
-4,066
|
92,643
|
101,665
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
97,648
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-9,481
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
68,710
|
169,134
|
21,338
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-72,776
|
-76,491
|
-7,840
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
264,369
|
-46,613
|
43,111
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
10,067
|
56,680
|
13,569
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
274,436
|
10,067
|
56,680
|