2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 2,111,460 | 1,469,043 | 1,219,869 | 528,591 |
Giá vốn hàng bán | 1,967,007 | 1,362,318 | 1,159,520 | 482,847 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 144,453 | 106,724 | 60,350 | 45,743 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -2,551 | -7,471 | -1,025 |
Chi phí tài chính | - | 27,541 | 23,909 | 13,451 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 26,462 | 22,653 | 13,096 |
Chi phí bán hàng | 2,852 | 27 | - | 45 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 57,994 | 54,105 | 35,039 | 24,976 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 44,467 | 27,142 | 15,502 | 8,295 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | -769 |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | 460 | -6,630 | 1,195 |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 40,148 | 23,213 | 19,889 | 7,869 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 8,559 | 5,083 | 4,949 | 2,182 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -148 | 59 | 28 | 55 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | 31,738 | 18,072 | 14,913 | 5,633 |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | 3,539 | 3,471 | 2,528 | 1,289 |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 28,198 | 14,600 | 12,384 | 4,344 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 1,896 | 1,348 | 1,045 | 399 |