|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-532,623
|
-117,144
|
45,938
|
-32,646
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
40,148
|
23,213
|
19,889
|
-
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản dự phòng
|
3,559
|
6,746
|
2,392
|
-
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
1
|
-
|
-
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-5,321
|
-4,218
|
-8,444
|
-
|
Chi phí lãi vay
|
43,137
|
26,462
|
22,653
|
-
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
91,781
|
59,004
|
50,369
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-308,296
|
22,862
|
52,213
|
-
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-397,063
|
-149,903
|
4,062
|
-
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
139,769
|
2,496
|
-19,374
|
-
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-10,080
|
-19,613
|
-12,901
|
-
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-43,097
|
-26,462
|
-22,653
|
-18,340
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-5,905
|
-4,035
|
-5,777
|
-6,553
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-3,869
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
18,129
|
-33,612
|
-59,072
|
-7,300
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-37,167
|
-44,760
|
-4,561
|
-1,531
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
3,204
|
17,941
|
7,125
|
716
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-111,748
|
-
|
-59,400
|
-18,000
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
112,475
|
5,500
|
45,598
|
10,813
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-15,444
|
-86,001
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
45,790
|
600
|
35,695
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
5,575
|
2,551
|
2,471
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
464,473
|
203,019
|
65,913
|
12,022
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
134,233
|
6,450
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,517,788
|
1,164,561
|
977,014
|
446,252
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,169,914
|
-957,527
|
-906,773
|
-426,640
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-17,635
|
-10,465
|
-4,328
|
-7,590
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-50,021
|
52,263
|
52,779
|
-27,925
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
126,525
|
74,262
|
21,483
|
49,408
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
76,504
|
126,525
|
74,262
|
21,483
|