Công Ty
PHC ( HSX )
10 ()
  -  Công ty Cổ phần Xây dựng Phục Hưng Holdings
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,607,335 972,745 748,253 685,653
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,413,448 828,038 652,239 549,339
Tiền và các khoản tương đương tiền 76,504 126,525 74,262 21,483
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 261 250 5,750 150
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 156,394
Trả trước cho người bán - 16,581 19,525 13,177
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 56,756 36,879 57,581 17,501
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 62,764 22,482 15,526 34,405
Chi phí trả trước ngắn hạn 42,828 21,105 13,669 1,944
Thuế GTGT được khấu trừ 19,304 740 1,209 5,545
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 611 637 648 0
Tài sản ngắn hạn khác 21 - - 26,915
TÀI SẢN DÀI HẠN 193,887 144,707 96,014 136,314
Các khoản phải thu dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 123,207 4,741 5,101 4,384
Tài sản cố định hữu hình 89,871 68,998 52,868 29,631
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 33,337 28,827 30,124 36,277
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 915 420 420 420
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang - - - -
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 80,500
Đầu tư dài hạn khác - - - 752
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 38,499 26,013 24,836
Chi phí trả trước dài hạn - 38,499 26,013 24,836
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 102 - 14 175
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,607,335 972,745 748,253 685,653
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,251,985 765,089 550,880 509,667
Nợ ngắn hạn 1,085,929 743,101 536,408 508,001
Vay và nợ ngắn hạn 669,777 466,718 278,389 209,717
Phải trả người bán - - - 136,007
Người mua trả tiền trước - - - 72,077
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,915 24,132 13,140 10,153
Phải trả công nhân viên 18,871 27,273 16,714 13,081
Chi phí phải trả 10,910 4,367 16,154 9,620
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 55,802
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 166,056 21,988 14,472 1,667
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - -
Vay và nợ dài hạn 165,910 21,942 3,236 1,667
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 355,350 207,656 197,373 162,568
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 110,000
Thặng dư vốn cổ phần 37,791 36,601 36,601 36,601
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - -1,047 -1,047 -1,047
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 3,100
Quỹ dự phòng tài chính - - - 2,400
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 33,271 23,589 24,234 9,257
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 417 203 411 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 58,626 24,033 14,977 13,418
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015