|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,607,335
|
972,745
|
748,253
|
685,653
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,413,448
|
828,038
|
652,239
|
549,339
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
76,504
|
126,525
|
74,262
|
21,483
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
261
|
250
|
5,750
|
150
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
156,394
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
16,581
|
19,525
|
13,177
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
56,756
|
36,879
|
57,581
|
17,501
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
62,764
|
22,482
|
15,526
|
34,405
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
42,828
|
21,105
|
13,669
|
1,944
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
19,304
|
740
|
1,209
|
5,545
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
611
|
637
|
648
|
0
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
21
|
-
|
-
|
26,915
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
193,887
|
144,707
|
96,014
|
136,314
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
123,207
|
4,741
|
5,101
|
4,384
|
Tài sản cố định hữu hình
|
89,871
|
68,998
|
52,868
|
29,631
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
33,337
|
28,827
|
30,124
|
36,277
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
915
|
420
|
420
|
420
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
80,500
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
752
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
38,499
|
26,013
|
24,836
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
38,499
|
26,013
|
24,836
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
102
|
-
|
14
|
175
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
NGUỒN VỐN
|
1,607,335
|
972,745
|
748,253
|
685,653
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,251,985
|
765,089
|
550,880
|
509,667
|
Nợ ngắn hạn
|
1,085,929
|
743,101
|
536,408
|
508,001
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
669,777
|
466,718
|
278,389
|
209,717
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
136,007
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
72,077
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
12,915
|
24,132
|
13,140
|
10,153
|
Phải trả công nhân viên
|
18,871
|
27,273
|
16,714
|
13,081
|
Chi phí phải trả
|
10,910
|
4,367
|
16,154
|
9,620
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
55,802
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
166,056
|
21,988
|
14,472
|
1,667
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vay và nợ dài hạn
|
165,910
|
21,942
|
3,236
|
1,667
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
355,350
|
207,656
|
197,373
|
162,568
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
110,000
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
37,791
|
36,601
|
36,601
|
36,601
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-
|
-1,047
|
-1,047
|
-1,047
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
3,100
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
2,400
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
33,271
|
23,589
|
24,234
|
9,257
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
417
|
203
|
411
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
58,626
|
24,033
|
14,977
|
13,418
|