|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03)
|
1,450,900
|
1,181,090
|
1,117,721
|
680,204
|
Giá vốn hàng bán
|
1,164,516
|
899,580
|
854,551
|
548,634
|
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
|
286,384
|
281,510
|
263,170
|
131,570
|
Doanh thu hoạt động tài chính
|
-
|
-
|
-1,925
|
-1,305
|
Chi phí tài chính
|
-
|
-
|
36,884
|
20,522
|
Trong đó: Chi phí lãi vay
|
-
|
-
|
35,914
|
19,552
|
Chi phí bán hàng
|
11,137
|
7,806
|
5,160
|
6,560
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
39,112
|
41,120
|
41,489
|
29,749
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)}
|
199,527
|
208,857
|
181,562
|
76,045
|
Thu nhập khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50)
|
203,173
|
217,472
|
190,336
|
80,491
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành
|
41,186
|
43,693
|
38,293
|
17,824
|
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
161,986
|
173,779
|
152,042
|
62,667
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
6,705
|
7,527
|
2,970
|