Công Ty
CVT ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần CMC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2018 2017 2016 2015
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,450,900 1,181,090 1,117,721 680,204
  Giá vốn hàng bán 1,164,516 899,580 854,551 548,634
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 286,384 281,510 263,170 131,570
  Doanh thu hoạt động tài chính - - -1,925 -1,305
  Chi phí tài chính - - 36,884 20,522
   Trong đó: Chi phí lãi vay - - 35,914 19,552
  Chi phí bán hàng 11,137 7,806 5,160 6,560
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 39,112 41,120 41,489 29,749
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 199,527 208,857 181,562 76,045
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - - - -
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 203,173 217,472 190,336 80,491
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 41,186 43,693 38,293 17,824
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại - - - -
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) - - - -
   Lợi ích của cổ đông thiểu số - - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 161,986 173,779 152,042 62,667
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 6,705 7,527 2,970
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015