Công Ty
CVT ( HSX )
16 ()
  -  Công ty Cổ phần CMC
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015
TÀI SẢN 1,237,195 1,006,146 931,782
TÀI SẢN NGẮN HẠN 509,764 465,492 383,842
Tiền và các khoản tương đương tiền 74,014 149,245 75,417
Tiền - - -
Các khoản tương đương tiền - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 20,000 - -
Đầu tư ngắn hạn - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - -
Phải thu khách hàng - - -
Trả trước cho người bán - 5,565 2,006
Phải thu nội bộ - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải thu khác 2,701 4,753 2,598
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - -
Hàng tồn kho - - -
Hàng tồn kho - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - -
Tài sản ngắn hạn khác 28,735 15,521 24,971
Chi phí trả trước ngắn hạn 21,254 15,099 4,045
Thuế GTGT được khấu trừ 7,023 - 20,505
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 458 422 422
Tài sản ngắn hạn khác - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 727,430 540,654 547,940
Các khoản phải thu dài hạn - - -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - -
Phải thu dài hạn khác - - -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - -
Tài sản cố định - 1,475 1,475
Tài sản cố định hữu hình 433,629 506,649 251,934
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 528,094 434,736 339,254
Tài sản cố định thuê tài chính - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Tài sản cố định vô hình - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 284,326 29,711 290,226
Bất động sản đầu tư - - -
Nguyên giá - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - -
Đầu tư vào công ty con - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - -
Đầu tư dài hạn khác - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - -
Lợi thế thương mại 1,324 1,324 1,324
Tài sản dài hạn khác - 2,970 4,456
Chi phí trả trước dài hạn - 2,970 4,456
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại - - -
Tài sản dài hạn khác 1,324 1,324 1,324
NGUỒN VỐN 1,237,195 1,006,146 931,782
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 696,702 619,488 642,019
Nợ ngắn hạn 530,558 462,732 482,378
Vay và nợ ngắn hạn 238,860 240,820 296,545
Phải trả người bán - - -
Người mua trả tiền trước - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 12,943 25,291 7,656
Phải trả công nhân viên 13,878 10,705 10,311
Chi phí phải trả 312 997 1,461
Phải trả nội bộ - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - -
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - -
Nợ dài hạn 166,144 156,757 159,641
Phải trả dài hạn người bán - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - -
Vay và nợ dài hạn 166,058 156,670 159,555
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm - - -
Dự phòng phải trả dài hạn - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 540,493 386,658 289,763
Vốn chủ sở hữu - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - -
Thặng dư vốn cổ phần 14,877 10,076 10,076
Vốn khác của chủ sở hữu - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 173,779 152,042 62,667
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 6,556 3,274 3,352
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - -
Nguồn kinh phí - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015