|
2017
|
2016
|
2015
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
190,339
|
268,805
|
26,573
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
217,472
|
190,336
|
80,491
|
Khấu hao tài sản cố định
|
98,468
|
96,620
|
44,776
|
Các khoản dự phòng
|
-584
|
-
|
473
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-
|
-182
|
102
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-4,042
|
-2,252
|
-341
|
Chi phí lãi vay
|
27,383
|
35,914
|
19,552
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
338,695
|
320,434
|
145,053
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
1,675
|
12,291
|
-30,256
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-81,883
|
-9,058
|
-78,292
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
13,688
|
21,698
|
37,684
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
6,933
|
-9,570
|
-1,892
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-27,575
|
-35,942
|
-19,372
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-50,293
|
-23,824
|
-23,622
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
-267,914
|
-88,567
|
-255,909
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-253,253
|
-90,819
|
-256,250
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,527
|
510
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3,812
|
1,742
|
341
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
2,344
|
-106,411
|
152,774
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
14,400
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
957,852
|
895,069
|
773,764
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-950,424
|
-953,678
|
-613,031
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-19,484
|
-47,801
|
-7,960
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
-75,231
|
73,828
|
-76,562
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
149,245
|
75,417
|
151,788
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-
|
-
|
191
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
74,014
|
149,245
|
75,417
|