2017 | 2016 | 2015 | 2014 | |
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ | - | - | - | - |
Các khoản giảm trừ | - | - | - | - |
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) | 1,838,030 | 1,646,578 | 708,402 | 471,097 |
Giá vốn hàng bán | 1,440,007 | 1,398,127 | 529,746 | 374,820 |
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) | 398,023 | 248,451 | 178,656 | 96,278 |
Doanh thu hoạt động tài chính | - | -24,429 | -17,307 | -8,995 |
Chi phí tài chính | - | 14,164 | 3,187 | 2,041 |
Trong đó: Chi phí lãi vay | - | 3,102 | 2,296 | 1,310 |
Chi phí bán hàng | 72,207 | 67,446 | 20,684 | 115 |
Chi phí quản lý doanh nghiệp | 89,418 | 67,039 | 53,055 | 39,992 |
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} | 269,996 | 124,230 | 119,036 | 63,124 |
Thu nhập khác | - | - | - | - |
Chi phí khác | - | - | - | - |
Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) | - | - | - | - |
Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh | - | - | - | - |
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) | 268,684 | 125,409 | 123,190 | 63,004 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành | 75,530 | 37,983 | 33,503 | 14,048 |
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại | -21,297 | -12,008 | -6,236 | -396 |
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) | - | - | - | - |
Lợi ích của cổ đông thiểu số | - | - | - | - |
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ | 214,451 | 99,435 | 95,922 | 49,352 |
Cổ tức cổ phần ưu đãi | 36,574 | 19,626 | 17,405 | 10,318 |