Công Ty
TV2 ( HSX )
52 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2
Mã CK       
Từ năm  
  2017 2016 2015 2014
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH 324,806 325,222 -35,988 196,886
     Lợi nhuận trước thuế: 268,684 125,409 123,190 63,004
    Khấu hao tài sản cố định - - - -
    Các khoản dự phòng 40,707 129,422 44,193 2,732
    Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -4,049 9,775 -1,809 -201
    Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định -34,071 -23,303 -14,914 -8,388
    Chi phí lãi vay 4,458 3,102 2,296 1,310
     Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 294,865 254,450 160,902 65,619
    Tăng, giảm các khoản phải thu -59,769 59,074 -111,041 -5,303
    Tăng, giảm hàng tồn kho 296,067 -493,017 -4,821 10,495
    Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -147,958 549,997 -57,979 140,314
    Tăng, giảm chi phí trả trước 1,297 589 -1,728 120
    Tiền lãi vay đã trả -4,476 -3,128 -2,080 -1,299
    Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -51,949 -41,459 -17,329 -7,497
    Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
    Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh - - - -
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ -184,547 -511,794 56,597 -119,799
     Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -178,952 -20,301 -11,393 -5,749
     Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 333 317 38 226
     Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -770,200 -808,437 -4,000 -122,000
     Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác 730,444 294,193 57,000 -
     Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác - - - -
     Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 33,828 22,435 14,952 7,723
  LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH -18,273 13,479 6,082 522
     Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu - 5,269 - -
     Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành - - - -
     Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 414,920 337,870 93,239 81,876
     Tiền chi trả nợ gốc vay -427,911 -324,873 -77,560 -67,979
     Tiền chi trả nợ thuê tài chính - - - -
     Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5,282 -4,786 -9,597 -13,375
  LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ 121,986 -173,092 26,691 77,609
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ 30,905 204,386 177,681 99,871
     Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 -389 14 201
  TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ 152,892 30,905 204,386 177,681
Đơn vị tính: Triệu đồng
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015