Công Ty
TV2 ( HSX )
52 ()
  -  Công ty Cổ phần Tư vấn Xây dựng điện 2
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,561,429 1,460,443 662,088 552,916
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,300,925 1,382,276 607,741 510,904
Tiền và các khoản tương đương tiền 152,892 30,905 204,386 177,681
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 634,000 594,244 80,000 133,000
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - -
Trả trước cho người bán - 61,202 112,479 46,310
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 11,401 4,087 4,809 4,354
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -
Tài sản ngắn hạn khác 56,201 43,966 2,185 687
Chi phí trả trước ngắn hạn 56,201 1,489 2,185 687
Thuế GTGT được khấu trừ - 42,477 - -
Thuế & các khoản phải thu nhà nước - - - -
Tài sản ngắn hạn khác - - - -
TÀI SẢN DÀI HẠN 260,504 78,167 54,346 42,012
Các khoản phải thu dài hạn - 227 580 179
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 227 580 179
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 347 6,321 5,006 4,668
Tài sản cố định hữu hình 29,461 23,922 17,914 13,372
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 74,358 66,588 61,026 57,116
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 161,245 13,345 7,774 7,709
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 9,643 1,650 1,169 309
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - -
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - -
Tài sản dài hạn khác - 1,976 1,870 1,640
Chi phí trả trước dài hạn - 1,976 1,870 1,640
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 39,938 18,640 6,632 396
Tài sản dài hạn khác - - - -
NGUỒN VỐN 1,561,429 1,460,443 662,088 552,916
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,059,768 1,157,759 453,637 426,743
Nợ ngắn hạn 890,273 1,053,918 421,044 419,603
Vay và nợ ngắn hạn 34,443 38,418 34,411 27,224
Phải trả người bán - - - -
Người mua trả tiền trước - - - -
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 59,520 25,492 57,471 30,884
Phải trả công nhân viên 264,463 135,132 114,529 89,472
Chi phí phải trả 152,048 178,619 46,980 4,483
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 7,331
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 169,494 103,841 32,593 7,140
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ 1,110 1,540 1,974 7,140
Vay và nợ dài hạn 8,467 17,482 8,492 -
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 159,917 84,819 19,567 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 501,661 302,684 208,451 126,173
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - -
Thặng dư vốn cổ phần 4,923 4,923 - -
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ - - -346 -346
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - -
Quỹ dự phòng tài chính - - - -
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 347,521 186,022 120,774 49,352
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 16,012 10,793 6,687 4,884
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ - - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015