Công Ty
SRF ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ nghệ lạnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
  Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ - - - -
  Các khoản giảm trừ - - - -
  Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 03) 1,448,708 1,316,362 1,044,283 837,286
  Giá vốn hàng bán 1,310,810 1,176,539 909,769 709,675
  Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (20 = 10 - 11) 137,899 139,824 134,515 127,611
  Doanh thu hoạt động tài chính - -21,293 -14,723 -18,019
  Chi phí tài chính - 20,518 16,011 12,869
   Trong đó: Chi phí lãi vay - 19,547 14,257 10,241
  Chi phí bán hàng 110 23 37 1,813
  Chi phí quản lý doanh nghiệp 84,137 83,626 90,861 86,121
  Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh {30 = 20 + (21 - 22) - (24 + 25)} 67,520 73,237 59,932 44,827
  Thu nhập khác - - - -
  Chi phí khác - - - -
  Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32) - - - -183
  Lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết, liên doanh - -16,287 -17,603 -27,897
  Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (60 = 30 + 40+50) 97,818 114,661 79,306 72,907
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành 13,390 19,611 14,313 7,800
  Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại -171 -1,175 -346 333
  Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (70= 60-61) 84,599 - - 64,773
   Lợi ích của cổ đông thiểu số 342 - - -
   Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ 84,257 96,225 65,339 64,773
  Cổ tức cổ phần ưu đãi 2,117 3,375 2,416 2,659
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015