|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
|
-171,311
|
-68,814
|
41,585
|
-107,496
|
Lợi nhuận trước thuế:
|
97,818
|
114,661
|
79,306
|
72,907
|
Khấu hao tài sản cố định
|
-
|
-
|
-
|
7,161
|
Các khoản dự phòng
|
11,321
|
12,510
|
-7,790
|
2,972
|
Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
37
|
-292
|
97
|
-18
|
Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư/thanh lý tài sản cố định
|
-38,183
|
-77,387
|
-49,681
|
-42,442
|
Chi phí lãi vay
|
24,258
|
19,547
|
14,257
|
10,241
|
Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
73,803
|
74,974
|
43,360
|
50,821
|
Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-297,663
|
-188,525
|
-35,995
|
-143,987
|
Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-75,801
|
-13,348
|
24,121
|
-15,679
|
Tăng, giảm các khoản phải trả (không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
179,798
|
103,292
|
39,598
|
26,351
|
Tăng, giảm chi phí trả trước
|
-510
|
-304
|
-349
|
2,517
|
Tiền lãi vay đã trả
|
-24,216
|
-19,230
|
-14,094
|
-10,175
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-18,701
|
-16,599
|
-9,065
|
-9,801
|
Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền Chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-7,543
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG ĐẦU TƯ
|
73,231
|
-32,786
|
-159,801
|
-39,406
|
Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-10,125
|
-37,921
|
-5,864
|
-1,435
|
Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
1,000
|
39,861
|
17,000
|
-
|
Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-50,836
|
Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
39,784
|
Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-12,700
|
-6,300
|
-51,393
|
Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
28,857
|
22,473
|
10,363
|
-
|
LƯU CHUYỂN TIỀN TỪ HOẠT ĐỘNG TÀI CHÍNH
|
130,786
|
41,444
|
71,602
|
114,382
|
Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
-
|
-
|
-
|
-16
|
Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1,205,963
|
1,003,153
|
739,725
|
628,053
|
Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1,039,590
|
-905,668
|
-638,937
|
-481,264
|
Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-51,587
|
-56,042
|
-29,187
|
-32,391
|
LƯU CHUYỂN TIỀN THUẦN TRONG KỲ
|
32,706
|
-60,156
|
-46,614
|
-32,521
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN ĐẦU KỲ
|
107,605
|
167,726
|
214,212
|
246,711
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
10
|
35
|
128
|
23
|
TIỀN VÀ CÁC KHOẢN TƯƠNG ĐƯƠNG TIỀN CUỐI KỲ
|
140,300
|
107,605
|
167,726
|
214,212
|