Công Ty
SRF ( HSX )
14 ()
  -  Công ty Cổ phần Kỹ nghệ lạnh
Mã CK       
Từ năm  
Đơn vị tính: Triệu đồng
  2017 2016 2015 2014
TÀI SẢN 1,701,454 1,335,147 1,098,902 926,776
TÀI SẢN NGẮN HẠN 1,420,604 1,079,494 901,674 746,164
Tiền và các khoản tương đương tiền 140,300 107,605 167,726 214,212
Tiền - - - -
Các khoản tương đương tiền - - - -
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 177,001 230,500 186,973 15,489
Đầu tư ngắn hạn - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*) - - - -
Các khoản phải thu ngắn hạn - - - -
Phải thu khách hàng - - - 311,113
Trả trước cho người bán - 11,673 16,641 16,656
Phải thu nội bộ - - - -
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải thu khác 25,764 20,325 13,064 4,991
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*) - - - -
Hàng tồn kho - - - -
Hàng tồn kho - - - 3,085
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*) - - - -3,085
Tài sản ngắn hạn khác 41,689 12,844 6,494 23,414
Chi phí trả trước ngắn hạn 22,636 1,980 1,436 703
Thuế GTGT được khấu trừ 18,662 10,864 5,059 5,909
Thuế & các khoản phải thu nhà nước 391 - - 264
Tài sản ngắn hạn khác - - - 16,538
TÀI SẢN DÀI HẠN 280,850 255,653 197,228 180,612
Các khoản phải thu dài hạn - 1,375 1,360 -
Phải thu dài hạn của khách hàng - - - -
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc - - - -
Phải thu nội bộ dài hạn - - - -
Phải thu dài hạn khác - 1,375 1,360 -
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*) - - - -
Tài sản cố định 2,039 5,655 5,295 5,120
Tài sản cố định hữu hình 103,611 75,388 58,579 62,913
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) 77,252 75,520 73,633 67,662
Tài sản cố định thuê tài chính - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Tài sản cố định vô hình 711 1,057 564 4,607
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 8,982 22,301 5,175 459
Bất động sản đầu tư - - - -
Nguyên giá - - - -
Giá trị hao mòn luỹ kế (*) - - - -
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn - - - -
Đầu tư vào công ty con - - - -
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh - - - 72,486
Đầu tư dài hạn khác - - - -
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*) - - - -
Lợi thế thương mại - - - 945
Tài sản dài hạn khác - 35,506 36,204 37,758
Chi phí trả trước dài hạn - 35,506 36,204 37,758
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 3,136 2,965 1,790 1,444
Tài sản dài hạn khác - - - 945
NGUỒN VỐN 1,701,454 1,335,147 1,098,902 926,776
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330) 1,219,877 887,328 684,793 540,217
Nợ ngắn hạn 1,200,437 868,061 675,609 527,619
Vay và nợ ngắn hạn 608,439 441,869 354,231 249,379
Phải trả người bán - - - 66,901
Người mua trả tiền trước - - - 99,450
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước 15,902 27,096 23,698 18,660
Phải trả công nhân viên 44,861 33,135 25,592 21,477
Chi phí phải trả 154,266 98,117 48,633 50,181
Phải trả nội bộ - - - -
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng - - - -
Các khoản phải trả, phải nộp khác - - - 4,064
Dự phòng phải trả ngắn hạn - - - -
Nợ dài hạn 19,439 19,267 9,184 12,598
Phải trả dài hạn người bán - - - -
Phải trả dài hạn nội bộ - - - 5,572
Vay và nợ dài hạn 12,288 12,485 2,638 6,499
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả - - - -
Dự phòng trợ cấp mất việc làm 7,151 6,640 6,404 -
Dự phòng phải trả dài hạn - - - -
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430) 481,578 447,818 414,109 386,559
Vốn chủ sở hữu - - - -
Vốn đầu tư của chủ sở hữu - - - 243,749
Thặng dư vốn cổ phần 284 42,217 42,217 42,217
Vốn khác của chủ sở hữu - - - -
Cổ phiếu ngân quỹ -284 -284 -284 -284
Chênh lệch đánh giá lại tài sản - - - -
Chênh lệch tỷ giá hối đoái - - - -
Quỹ đầu tư phát triển - - - 33,377
Quỹ dự phòng tài chính - - - 10,002
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu - - - -
Lợi nhuận chưa phân phối 130,438 115,114 82,177 57,498
Nguồn vốn đầu tư XDCB - - - -
Nguồn kinh phí và quỹ khác 5,116 1,436 4,670 -
Quỹ khen thưởng, phúc lợi - - - -
Nguồn kinh phí - - - -
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ - - - -
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ 16,342 - - -
Giấy phép thiết lập trang thông tin điện tử trên internet số 93/GP-TTĐT do Sở Thông tin và Truyền thông TP. Hồ Chí Minh cấp ngày 12/8/2015