|
2017
|
2016
|
2015
|
2014
|
TÀI SẢN
|
1,701,454
|
1,335,147
|
1,098,902
|
926,776
|
TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1,420,604
|
1,079,494
|
901,674
|
746,164
|
Tiền và các khoản tương đương tiền
|
140,300
|
107,605
|
167,726
|
214,212
|
Tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản tương đương tiền
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
177,001
|
230,500
|
186,973
|
15,489
|
Đầu tư ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư ngắn hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
311,113
|
Trả trước cho người bán
|
-
|
11,673
|
16,641
|
16,656
|
Phải thu nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải thu khác
|
25,764
|
20,325
|
13,064
|
4,991
|
Dự phòng các khoản phải thu ngắn hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hàng tồn kho
|
-
|
-
|
-
|
3,085
|
Dự phòng giảm giá hàng tồn kho (*)
|
-
|
-
|
-
|
-3,085
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
41,689
|
12,844
|
6,494
|
23,414
|
Chi phí trả trước ngắn hạn
|
22,636
|
1,980
|
1,436
|
703
|
Thuế GTGT được khấu trừ
|
18,662
|
10,864
|
5,059
|
5,909
|
Thuế & các khoản phải thu nhà nước
|
391
|
-
|
-
|
264
|
Tài sản ngắn hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
16,538
|
TÀI SẢN DÀI HẠN
|
280,850
|
255,653
|
197,228
|
180,612
|
Các khoản phải thu dài hạn
|
-
|
1,375
|
1,360
|
-
|
Phải thu dài hạn của khách hàng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn kinh doanh ở đơn vị trực thuộc
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu nội bộ dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải thu dài hạn khác
|
-
|
1,375
|
1,360
|
-
|
Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định
|
2,039
|
5,655
|
5,295
|
5,120
|
Tài sản cố định hữu hình
|
103,611
|
75,388
|
58,579
|
62,913
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
77,252
|
75,520
|
73,633
|
67,662
|
Tài sản cố định thuê tài chính
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tài sản cố định vô hình
|
711
|
1,057
|
564
|
4,607
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
8,982
|
22,301
|
5,175
|
459
|
Bất động sản đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguyên giá
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty con
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
-
|
-
|
-
|
72,486
|
Đầu tư dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng giảm giá chứng khoán đầu tư dài hạn (*)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi thế thương mại
|
-
|
-
|
-
|
945
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
35,506
|
36,204
|
37,758
|
Chi phí trả trước dài hạn
|
-
|
35,506
|
36,204
|
37,758
|
Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
3,136
|
2,965
|
1,790
|
1,444
|
Tài sản dài hạn khác
|
-
|
-
|
-
|
945
|
NGUỒN VỐN
|
1,701,454
|
1,335,147
|
1,098,902
|
926,776
|
NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310 + 330)
|
1,219,877
|
887,328
|
684,793
|
540,217
|
Nợ ngắn hạn
|
1,200,437
|
868,061
|
675,609
|
527,619
|
Vay và nợ ngắn hạn
|
608,439
|
441,869
|
354,231
|
249,379
|
Phải trả người bán
|
-
|
-
|
-
|
66,901
|
Người mua trả tiền trước
|
-
|
-
|
-
|
99,450
|
Thuế và các khoản phải nộp Nhà nước
|
15,902
|
27,096
|
23,698
|
18,660
|
Phải trả công nhân viên
|
44,861
|
33,135
|
25,592
|
21,477
|
Chi phí phải trả
|
154,266
|
98,117
|
48,633
|
50,181
|
Phải trả nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản phải trả, phải nộp khác
|
-
|
-
|
-
|
4,064
|
Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nợ dài hạn
|
19,439
|
19,267
|
9,184
|
12,598
|
Phải trả dài hạn người bán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Phải trả dài hạn nội bộ
|
-
|
-
|
-
|
5,572
|
Vay và nợ dài hạn
|
12,288
|
12,485
|
2,638
|
6,499
|
Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
7,151
|
6,640
|
6,404
|
-
|
Dự phòng phải trả dài hạn
|
-
|
-
|
-
|
-
|
VỐN CHỦ SỞ HỮU (400 = 410 + 430)
|
481,578
|
447,818
|
414,109
|
386,559
|
Vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
243,749
|
Thặng dư vốn cổ phần
|
284
|
42,217
|
42,217
|
42,217
|
Vốn khác của chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ phiếu ngân quỹ
|
-284
|
-284
|
-284
|
-284
|
Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Quỹ đầu tư phát triển
|
-
|
-
|
-
|
33,377
|
Quỹ dự phòng tài chính
|
-
|
-
|
-
|
10,002
|
Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận chưa phân phối
|
130,438
|
115,114
|
82,177
|
57,498
|
Nguồn vốn đầu tư XDCB
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
5,116
|
1,436
|
4,670
|
-
|
Quỹ khen thưởng, phúc lợi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Nguồn kinh phí đã hình thành TSCĐ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
LỢI ÍCH CỦA CỔ ĐÔNG THIỂU SỐ
|
16,342
|
-
|
-
|
-
|