|
2018
|
2017
|
2016
|
2015
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu môi giới chứng khoán cho người đầu tư
|
56,969
|
40,573
|
39,858
|
40,376
|
Doanh thu hoạt động tự doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu quản lý danh mục đầu tư cho người ủy thác đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu bảo lãnh phát hành, đại lý phát hành chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu tư vấn đầu tư chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu lưu ký chứng khoán cho người đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Hoàn nhập dự phòng, các khoản trích trước
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu về vốn kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu cho thuê tài sản, sử dụng thiết bị, sử dụng thông tin
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản giảm trừ doanh thu
|
275
|
314
|
407
|
426
|
Doanh thu thuần
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thu lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Doanh thu hoạt động kinh doanh chứng khoán và lãi đầu tư
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận gộp
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
50,454
|
39,877
|
37,713
|
36,318
|
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh chứng khoán
|
181,259
|
132,938
|
102,129
|
95,133
|
Các khoản thu nhập ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Các khoản chi phí ngoài hoạt động kinh doanh
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận ngoài hoạt động kinh doanh
|
-588
|
-
|
-113
|
3
|
Lợi nhuận từ các công ty liên kết
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Tổng lợi nhuận trước thuế
|
181,847
|
133,617
|
102,242
|
95,130
|
Lợi nhuận tính thuế
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp
|
31,408
|
23,762
|
19,061
|
18,259
|
Lợi nhuận sau thuế
|
150,438
|
109,854
|
83,181
|
76,871
|
Cổ tức cổ phần ưu đãi
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi ích của cổ đông thiểu số
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Lãi cơ bản trên mỗi cổ phiếu
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Thuế dự kiến (ưu đãi, miễn, hoàn thuế, truy thu thuế …..)
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức dự kiến
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Số lượng cổ phần thường
|
-
|
-
|
-
|
-
|
Cổ tức mỗi cổ phần
|
-
|
-
|
-
|